Có 2 kết quả:

异议分子 yì yì fèn zǐ ㄧˋ ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ異議份子 yì yì fèn zǐ ㄧˋ ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dissidents
(2) dissenting faction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissidents
(2) dissenting faction

Bình luận 0